Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 医时救弊

Pinyin: yī shí jiù bì

Meanings: Treat appropriately according to the time and correct shortcomings., Chữa trị phù hợp với thời điểm và khắc phục những sai sót., 匡正时政的弊病。[出处]宋·邵伯温·《闻见前录》卷六及唐元宗时,宰相姚元崇直奏十事,可以坐销患害,立致升平,惟虑至尊,未能留意。医时救弊,无出于斯!”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 39

Radicals: 匚, 矢, 寸, 日, 攵, 求, 廾, 敝

Chinese meaning: 匡正时政的弊病。[出处]宋·邵伯温·《闻见前录》卷六及唐元宗时,宰相姚元崇直奏十事,可以坐销患害,立致升平,惟虑至尊,未能留意。医时救弊,无出于斯!”

Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường dùng trong văn cảnh chính trị hoặc xã hội.

Example: 改革需要医时救弊。

Example pinyin: gǎi gé xū yào yī shí jiù bì 。

Tiếng Việt: Cải cách cần phải sửa chữa những sai sót kịp thời.

医时救弊
yī shí jiù bì
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Chữa trị phù hợp với thời điểm và khắc phục những sai sót.

Treat appropriately according to the time and correct shortcomings.

匡正时政的弊病。[出处]宋·邵伯温·《闻见前录》卷六及唐元宗时,宰相姚元崇直奏十事,可以坐销患害,立致升平,惟虑至尊,未能留意。医时救弊,无出于斯!”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

医时救弊 (yī shí jiù bì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung