Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 医护
Pinyin: yī hù
Meanings: Medical staff including doctors and nurses; medical care., Nhân viên y tế gồm bác sĩ và y tá; chăm sóc y tế., ①医疗护理。[例]答应她回原来的老行当,干一辈子医护工作。*②医生与护士的简称。[例]医护全体参加。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 匚, 矢, 户, 扌
Chinese meaning: ①医疗护理。[例]答应她回原来的老行当,干一辈子医护工作。*②医生与护士的简称。[例]医护全体参加。
Grammar: Có thể là danh từ chỉ nhóm nhân viên y tế hoặc động từ khi nói về hành động chăm sóc.
Example: 医护人员日夜工作。
Example pinyin: yī hù rén yuán rì yè gōng zuò 。
Tiếng Việt: Nhân viên y tế làm việc ngày đêm.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhân viên y tế gồm bác sĩ và y tá; chăm sóc y tế.
Nghĩa phụ
English
Medical staff including doctors and nurses; medical care.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
医疗护理。答应她回原来的老行当,干一辈子医护工作
医生与护士的简称。医护全体参加
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!