Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 医德

Pinyin: yī dé

Meanings: Đạo đức nghề y, phẩm chất đạo đức của một người làm trong ngành y., Medical ethics, moral qualities of a person working in the medical field., ①医务人员应该具有的品德、作风。[例]医德高尚。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 22

Radicals: 匚, 矢, 彳, 𢛳

Chinese meaning: ①医务人员应该具有的品德、作风。[例]医德高尚。

Grammar: Danh từ ghép hai âm tiết, thường được sử dụng để nói về phẩm chất đạo đức liên quan đến ngành y.

Example: 医生要有高尚的医德。

Example pinyin: yī shēng yào yǒu gāo shàng de yī dé 。

Tiếng Việt: Bác sĩ cần phải có đạo đức nghề nghiệp cao cả.

医德
yī dé
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đạo đức nghề y, phẩm chất đạo đức của một người làm trong ngành y.

Medical ethics, moral qualities of a person working in the medical field.

医务人员应该具有的品德、作风。医德高尚

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

医德 (yī dé) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung