Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 医学
Pinyin: yī xué
Meanings: Medicine, the science studying human health and diseases., Y học, ngành khoa học nghiên cứu về sức khỏe và bệnh tật của con người., ①以保护和增进人类健康、预防和治疗疾病为研究内容的科学。[例]医学领域。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 15
Radicals: 匚, 矢, 冖, 子, 𭕄
Chinese meaning: ①以保护和增进人类健康、预防和治疗疾病为研究内容的科学。[例]医学领域。
Grammar: Là danh từ chỉ lĩnh vực học thuật hoặc ngành nghề. Thường kết hợp với các từ khác như 医学研究 (nghiên cứu y học).
Example: 他正在学习医学。
Example pinyin: tā zhèng zài xué xí yī xué 。
Tiếng Việt: Anh ấy đang học y học.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Y học, ngành khoa học nghiên cứu về sức khỏe và bệnh tật của con người.
Nghĩa phụ
English
Medicine, the science studying human health and diseases.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
以保护和增进人类健康、预防和治疗疾病为研究内容的科学。医学领域
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!