Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 医士

Pinyin: yī shì

Meanings: Bác sĩ, thầy thuốc., Doctor, physician., ①医生。*②受过中等医学教育或具有同等能力、经国家卫生部门审查合格的负医疗责任的医务工作者。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 10

Radicals: 匚, 矢, 一, 十

Chinese meaning: ①医生。*②受过中等医学教育或具有同等能力、经国家卫生部门审查合格的负医疗责任的医务工作者。

Grammar: Danh từ, thường được sử dụng trong bối cảnh lịch sử hoặc văn hóa cổ điển.

Example: 这位医士经验丰富。

Example pinyin: zhè wèi yī shì jīng yàn fēng fù 。

Tiếng Việt: Vị bác sĩ này giàu kinh nghiệm.

医士
yī shì
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bác sĩ, thầy thuốc.

Doctor, physician.

医生

受过中等医学教育或具有同等能力、经国家卫生部门审查合格的负医疗责任的医务工作者

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...