Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 医圣

Pinyin: yī shèng

Meanings: Title given to outstanding physicians., Danh hiệu dành cho những vị danh y kiệt xuất., ①古代对医学上有极高成就的人的美称。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 匚, 矢, 又, 土

Chinese meaning: ①古代对医学上有极高成就的人的美称。

Grammar: Danh từ, thường được sử dụng trong văn hóa lịch sử.

Example: 张仲景被称为医圣。

Example pinyin: zhāng zhòng jǐng bèi chēng wéi yī shèng 。

Tiếng Việt: Trương Trọng Cảnh được gọi là danh y kiệt xuất.

医圣
yī shèng
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Danh hiệu dành cho những vị danh y kiệt xuất.

Title given to outstanding physicians.

古代对医学上有极高成就的人的美称

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

医圣 (yī shèng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung