Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 医书
Pinyin: yī shū
Meanings: Medical book., Sách y học., ①关于医学的著作。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: 匚, 矢, 书
Chinese meaning: ①关于医学的著作。
Grammar: Danh từ, thường kết hợp với các từ như “古老” (cổ xưa), “现代” (hiện đại).
Example: 他正在读一本古老的医书。
Example pinyin: tā zhèng zài dú yì běn gǔ lǎo de yī shū 。
Tiếng Việt: Anh ấy đang đọc một cuốn sách y học cổ xưa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sách y học.
Nghĩa phụ
English
Medical book.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
关于医学的著作
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!