Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 区间
Pinyin: qū jiān
Meanings: Interval between two points; a certain section of road., Khoảng cách giữa hai điểm; đoạn đường nhất định., ①某一整体内的一个分段。[例]置信区间。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: 㐅, 匚, 日, 门
Chinese meaning: ①某一整体内的一个分段。[例]置信区间。
Grammar: Danh từ, thường xuất hiện trong ngữ cảnh kỹ thuật hoặc giao thông.
Example: 列车在这两个车站之间的区间行驶。
Example pinyin: liè chē zài zhè liǎng gè chē zhàn zhī jiān de qū jiān xíng shǐ 。
Tiếng Việt: Tàu hỏa chạy trong khoảng cách giữa hai ga này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khoảng cách giữa hai điểm; đoạn đường nhất định.
Nghĩa phụ
English
Interval between two points; a certain section of road.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
某一整体内的一个分段。置信区间
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!