Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 区段

Pinyin: qū duàn

Meanings: Phân đoạn, khu vực cụ thể nào đó., Section, specific area., ①在一环形地区或一条单一线范围以内的距离。[例]5角票价区段。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 㐅, 匚, 殳

Chinese meaning: ①在一环形地区或一条单一线范围以内的距离。[例]5角票价区段。

Grammar: Danh từ, thường kết hợp với các từ như “铁路” (đường sắt), “公路” (đường bộ).

Example: 这条铁路分为三个区段。

Example pinyin: zhè tiáo tiě lù fēn wéi sān gè qū duàn 。

Tiếng Việt: Đường sắt này được chia thành ba phân đoạn.

区段
qū duàn
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phân đoạn, khu vực cụ thể nào đó.

Section, specific area.

在一环形地区或一条单一线范围以内的距离。5角票价区段

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...