Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 区域

Pinyin: qū yù

Meanings: Khu vực, vùng miền., Region, area., ①土地的界划。指地区。[例]区域自治。*②界限;范围。[例]工人运动的区域。[例]瘤体个别之区域出血坏死。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 㐅, 匚, 土, 或

Chinese meaning: ①土地的界划。指地区。[例]区域自治。*②界限;范围。[例]工人运动的区域。[例]瘤体个别之区域出血坏死。

Grammar: Danh từ, thường kết hợp với các cụm từ khác như “经济区域” (khu vực kinh tế), “工业区域” (khu công nghiệp).

Example: 这是一个重要的经济区域。

Example pinyin: zhè shì yí gè zhòng yào de jīng jì qū yù 。

Tiếng Việt: Đây là một khu vực kinh tế quan trọng.

区域
qū yù
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Khu vực, vùng miền.

Region, area.

土地的界划。指地区。区域自治

界限;范围。工人运动的区域。瘤体个别之区域出血坏死

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

区域 (qū yù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung