Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 区区小事
Pinyin: qū qū xiǎo shì
Meanings: A trivial matter, something insignificant., Chuyện nhỏ nhặt, không quan trọng., 区区小,少。形容很小很少的小事。[出处]《左传·襄公十七年》“宋国区区。”
HSK Level: 4
Part of speech: cụm từ cấu trúc
Stroke count: 19
Radicals: 㐅, 匚, 小, 事
Chinese meaning: 区区小,少。形容很小很少的小事。[出处]《左传·襄公十七年》“宋国区区。”
Grammar: Cụm từ, thường dùng để nhấn mạnh tầm quan trọng thấp của vấn đề.
Example: 这不过是区区小事。
Example pinyin: zhè bú guò shì qū qū xiǎo shì 。
Tiếng Việt: Đây chẳng qua là chuyện nhỏ nhặt.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chuyện nhỏ nhặt, không quan trọng.
Nghĩa phụ
English
A trivial matter, something insignificant.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
区区小,少。形容很小很少的小事。[出处]《左传·襄公十七年》“宋国区区。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế