Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 区别
Pinyin: qū bié
Meanings: Difference, distinction, Sự khác biệt, phân biệt, ①差别;不同之处。[例]固有区别。[例]没有区别。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: 㐅, 匚, 刂, 另
Chinese meaning: ①差别;不同之处。[例]固有区别。[例]没有区别。
Grammar: Có thể đứng độc lập như danh từ hoặc làm động từ trong câu.
Example: 这两个词有很大的区别。
Example pinyin: zhè liǎng gè cí yǒu hěn dà de qū bié 。
Tiếng Việt: Hai từ này có sự khác biệt rất lớn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sự khác biệt, phân biệt
Nghĩa phụ
English
Difference, distinction
Nghĩa tiếng trung
中文释义
差别;不同之处。固有区别。没有区别
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!