Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 匹头
Pinyin: pǐ tóu
Meanings: Vải bán theo cuộn lớn, Bolt of cloth, ①按顾客指定的长度零售的布匹织物。*②见“纺织品”。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 9
Radicals: 儿, 匚, 头
Chinese meaning: ①按顾客指定的长度零售的布匹织物。*②见“纺织品”。
Example: 这家店出售各种颜色的匹头。
Example pinyin: zhè jiā diàn chū shòu gè zhǒng yán sè de pǐ tóu 。
Tiếng Việt: Cửa hàng này bán các loại vải cuộn lớn đủ màu sắc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vải bán theo cuộn lớn
Nghĩa phụ
English
Bolt of cloth
Nghĩa tiếng trung
中文释义
按顾客指定的长度零售的布匹织物
见“纺织品”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!