Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 匹夫沟渎
Pinyin: pǐ fū gōu dú
Meanings: Chỉ một người đàn ông bình thường làm điều nhỏ nhặt không đáng kể., Refers to an ordinary man doing something trivial or insignificant., 指拘守普通人的小信小节。[出处]《论语·宪问》“岂若匹夫匹妇之为谅也,自经于沟渎而莫之知也。”[例]江之所恃者堤,安有伯起不知以石代薪之便,功未及成,效~之为。——宋·绍翁《四朝闻见录·张司封庙》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 26
Radicals: 儿, 匚, 二, 人, 勾, 氵, 卖
Chinese meaning: 指拘守普通人的小信小节。[出处]《论语·宪问》“岂若匹夫匹妇之为谅也,自经于沟渎而莫之知也。”[例]江之所恃者堤,安有伯起不知以石代薪之便,功未及成,效~之为。——宋·绍翁《四朝闻见录·张司封庙》。
Grammar: Thành ngữ, mang sắc thái tiêu cực, dùng để chỉ những hành động nhỏ nhặt và tầm thường của một người.
Example: 他做的事不过是匹夫沟渎而已。
Example pinyin: tā zuò de shì bú guò shì pǐ fū gōu dú ér yǐ 。
Tiếng Việt: Những việc anh ta làm chỉ là chuyện nhỏ nhặt không đáng kể.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Chỉ một người đàn ông bình thường làm điều nhỏ nhặt không đáng kể.
Nghĩa phụ
English
Refers to an ordinary man doing something trivial or insignificant.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指拘守普通人的小信小节。[出处]《论语·宪问》“岂若匹夫匹妇之为谅也,自经于沟渎而莫之知也。”[例]江之所恃者堤,安有伯起不知以石代薪之便,功未及成,效~之为。——宋·绍翁《四朝闻见录·张司封庙》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế