Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 匮缺

Pinyin: kuì quē

Meanings: To lack or be in short supply (often refers to resources or materials)., Thiếu thốn, khan hiếm (thường dùng để chỉ tài nguyên hoặc vật chất)., ①匮乏。[例]器材匮缺。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 21

Radicals: 匚, 贵, 夬, 缶

Chinese meaning: ①匮乏。[例]器材匮缺。

Grammar: Động từ ghép hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ chỉ nguồn lực phía sau.

Example: 物资匮缺导致价格上涨。

Example pinyin: wù zī kuì quē dǎo zhì jià gé shàng zhǎng 。

Tiếng Việt: Sự khan hiếm vật tư khiến giá cả tăng lên.

匮缺
kuì quē
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Thiếu thốn, khan hiếm (thường dùng để chỉ tài nguyên hoặc vật chất).

To lack or be in short supply (often refers to resources or materials).

匮乏。器材匮缺

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

匮缺 (kuì quē) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung