Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: kuì

Meanings: Tủ, hộp đựng đồ, Cabinet, box for storage, ①运装土的畚。通“篑”。[例]纲纪咸张,成在一匮。——《汉书·王莽传上》。[例]孔子曰:“辟如为山,未成一匮。止,吾止也。”——《汉书·礼乐志》。*②姓氏。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 匚, 贵

Chinese meaning: ①运装土的畚。通“篑”。[例]纲纪咸张,成在一匮。——《汉书·王莽传上》。[例]孔子曰:“辟如为山,未成一匮。止,吾止也。”——《汉书·礼乐志》。*②姓氏。

Hán Việt reading: quỹ

Grammar: Ít thông dụng trong tiếng Trung hiện đại, nhưng vẫn xuất hiện trong một số từ ghép như 药匮 (tủ thuốc).

Example: 药匮里有很多药材。

Example pinyin: yào kuì lǐ yǒu hěn duō yào cái 。

Tiếng Việt: Trong tủ thuốc có rất nhiều thảo dược.

kuì
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tủ, hộp đựng đồ

quỹ

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Cabinet, box for storage

运装土的畚。通“篑”。[例]纲纪咸张,成在一匮。——《汉书·王莽传上》。[例]孔子曰

“辟如为山,未成一匮。止,吾止也。”——《汉书·礼乐志》

姓氏

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...