Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 匪首
Pinyin: fěi shǒu
Meanings: The leader of a gang of bandits or criminals., Tên cầm đầu bọn cướp, kẻ đứng đầu các nhóm phạm tội., ①盗匪头目或为害人民的反动头目。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 19
Radicals: 匚, 非, 䒑, 自
Chinese meaning: ①盗匪头目或为害人民的反动头目。
Grammar: Danh từ ghép hai âm tiết, có thể làm chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu.
Example: 警察抓住了匪首。
Example pinyin: jǐng chá zhuā zhù le fěi shǒu 。
Tiếng Việt: Cảnh sát đã bắt được tên cầm đầu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tên cầm đầu bọn cướp, kẻ đứng đầu các nhóm phạm tội.
Nghĩa phụ
English
The leader of a gang of bandits or criminals.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
盗匪头目或为害人民的反动头目
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!