Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 匪石匪席

Pinyin: fěi shí fěi xí

Meanings: Không phải đá, không phải chiếu – ám chỉ con người không nên cứng nhắc mà cần linh hoạt trong cuộc sống., Neither stone nor mat - implies that people should not be rigid but need flexibility in life., 不是石,不是席。意为石可转而心不可转,席可卷而心不可卷。比喻意志坚定,永不变心。[出处]《诗经·邶风·柏舟》“我心匪石,不可转也;我心匪席,不可卷也。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 35

Radicals: 匚, 非, 丆, 口, 巾, 广, 廿

Chinese meaning: 不是石,不是席。意为石可转而心不可转,席可卷而心不可卷。比喻意志坚定,永不变心。[出处]《诗经·邶风·柏舟》“我心匪石,不可转也;我心匪席,不可卷也。”

Grammar: Thành ngữ cố định gồm bốn âm tiết, thường xuất hiện trong văn nói hoặc viết mang tính triết lý.

Example: 他懂得变通,不会匪石匪席。

Example pinyin: tā dǒng de biàn tōng , bú huì fěi shí fěi xí 。

Tiếng Việt: Anh ấy biết cách linh hoạt, không cứng nhắc.

匪石匪席
fěi shí fěi xí
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Không phải đá, không phải chiếu – ám chỉ con người không nên cứng nhắc mà cần linh hoạt trong cuộc sống.

Neither stone nor mat - implies that people should not be rigid but need flexibility in life.

不是石,不是席。意为石可转而心不可转,席可卷而心不可卷。比喻意志坚定,永不变心。[出处]《诗经·邶风·柏舟》“我心匪石,不可转也;我心匪席,不可卷也。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

匪石匪席 (fěi shí fěi xí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung