Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 匪石之心
Pinyin: fěi shí zhī xīn
Meanings: Tấm lòng kiên định, không thay đổi như đá (thường dùng để chỉ tình cảm hay ý chí vững vàng)., A heart as firm and unchanging as a rock (often used to describe steadfast feelings or will)., 比喻坚贞不渝。[出处]《诗经·邶风·柏舟》“我心匪石,不可转也。”[例]遂将~,冀伸藻镜之用。——五代·王定保《唐摭言·主司失意》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 22
Radicals: 匚, 非, 丆, 口, 丶, 心
Chinese meaning: 比喻坚贞不渝。[出处]《诗经·邶风·柏舟》“我心匪石,不可转也。”[例]遂将~,冀伸藻镜之用。——五代·王定保《唐摭言·主司失意》。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường được sử dụng để miêu tả tính cách hoặc thái độ. Cấu trúc: Danh từ + Danh từ + Liên từ + Danh từ.
Example: 他的匪石之心令人敬佩。
Example pinyin: tā de fěi shí zhī xīn lìng rén jìng pèi 。
Tiếng Việt: Tấm lòng kiên định của anh ấy thật đáng kính phục.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tấm lòng kiên định, không thay đổi như đá (thường dùng để chỉ tình cảm hay ý chí vững vàng).
Nghĩa phụ
English
A heart as firm and unchanging as a rock (often used to describe steadfast feelings or will).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻坚贞不渝。[出处]《诗经·邶风·柏舟》“我心匪石,不可转也。”[例]遂将~,冀伸藻镜之用。——五代·王定保《唐摭言·主司失意》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế