Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 匪徒

Pinyin: fěi tú

Meanings: Tên cướp, kẻ gian ác; ám chỉ những kẻ hoạt động phi pháp., Bandit, outlaw; refers to those who engage in illegal activities., ①盗匪;强盗。

HSK Level: hsk 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 匚, 非, 彳, 走

Chinese meaning: ①盗匪;强盗。

Grammar: Từ ghép giữa "匪" (cướp) và "徒" (đám người). Dùng để chỉ cá nhân hoặc nhóm tội phạm.

Example: 这些匪徒抢劫了银行。

Example pinyin: zhè xiē fěi tú qiǎng jié le yín háng 。

Tiếng Việt: Những tên cướp này đã cướp ngân hàng.

匪徒
fěi tú
HSK 6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tên cướp, kẻ gian ác; ám chỉ những kẻ hoạt động phi pháp.

Bandit, outlaw; refers to those who engage in illegal activities.

盗匪;强盗

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

匪徒 (fěi tú) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung