Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 匣子

Pinyin: xiá zi

Meanings: Hộp, thường dùng để đựng đồ vật nhỏ, A box, often used to store small objects., 帷帐幕。匣里的宝剑,帐里的明灯,剑气灯光,若隐若现。比喻事情无法掩藏,或故意露出消息引人注意。[出处]《西京杂记》卷一高帝斩白蛇剑,剑上有七采珠,九华玉以为饰,杂厕五色琉璃为剑匣,剑在室中,光景犹照於外,与挺剑不殊。”[例]~法。(清·唐文治《国文经纬贯通大法》)。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 10

Radicals: 匚, 甲, 子

Chinese meaning: 帷帐幕。匣里的宝剑,帐里的明灯,剑气灯光,若隐若现。比喻事情无法掩藏,或故意露出消息引人注意。[出处]《西京杂记》卷一高帝斩白蛇剑,剑上有七采珠,九华玉以为饰,杂厕五色琉璃为剑匣,剑在室中,光景犹照於外,与挺剑不殊。”[例]~法。(清·唐文治《国文经纬贯通大法》)。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, rất phổ biến trong đời sống hàng ngày.

Example: 这个匣子里有一封信。

Example pinyin: zhè ge xiá zǐ lǐ yǒu yì fēng xìn 。

Tiếng Việt: Trong chiếc hộp này có một bức thư.

匣子
xiá zi
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hộp, thường dùng để đựng đồ vật nhỏ

A box, often used to store small objects.

帷帐幕。匣里的宝剑,帐里的明灯,剑气灯光,若隐若现。比喻事情无法掩藏,或故意露出消息引人注意。[出处]《西京杂记》卷一高帝斩白蛇剑,剑上有七采珠,九华玉以为饰,杂厕五色琉璃为剑匣,剑在室中,光景犹照於外,与挺剑不殊。”[例]~法。(清·唐文治《国文经纬贯通大法》)。

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...