Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: kuāng

Meanings: Một loại hộp vuông nhỏ, thường dùng để đựng đồ vật, A small square box, usually used to store items., 指讲诗清楚明白,非常动听。[出处]《汉书·匡衡传》“无说《诗》,匡鼎来;匡说《诗》,解人颐。”颜师古注如淳曰‘使人笑不能不止也。’”[例]故诗至人妙,有言下未尝毕露,其情则已跃然者。使善说者代为指点,无不亹亹动人,即~是已。——清·李重华《贞一斋诗说·诗谈杂录》。

HSK Level: 2

Part of speech: danh từ

0

Chinese meaning: 指讲诗清楚明白,非常动听。[出处]《汉书·匡衡传》“无说《诗》,匡鼎来;匡说《诗》,解人颐。”颜师古注如淳曰‘使人笑不能不止也。’”[例]故诗至人妙,有言下未尝毕露,其情则已跃然者。使善说者代为指点,无不亹亹动人,即~是已。——清·李重华《贞一斋诗说·诗谈杂录》。

Grammar: Danh từ một âm tiết, ít phổ biến trong tiếng Trung hiện đại.

Example: 匢子里装满了珠宝。

Example pinyin: hū zǐ lǐ zhuāng mǎn le zhū bǎo 。

Tiếng Việt: Chiếc hộp đựng đầy châu báu.

kuāng
2danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Một loại hộp vuông nhỏ, thường dùng để đựng đồ vật

A small square box, usually used to store items.

指讲诗清楚明白,非常动听。[出处]《汉书·匡衡传》“无说《诗》,匡鼎来;匡说《诗》,解人颐。”颜师古注如淳曰‘使人笑不能不止也。’”[例]故诗至人妙,有言下未尝毕露,其情则已跃然者。使善说者代为指点,无不亹亹动人,即~是已。——清·李重华《贞一斋诗说·诗谈杂录》。

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

匢 (kuāng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung