Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 匡衡凿壁
Pinyin: kuāng héng záo bì
Meanings: Dụ ngôn về sự chăm chỉ học tập dù hoàn cảnh khó khăn (dựa trên câu chuyện lịch sử), A parable about diligent study despite difficult circumstances (based on a historical story)., 后以之为刻苦读书的典实。[出处]《西京杂记》卷二匡衡,字稚圭。勤学而无烛,邻舍有烛而不逮,衡乃穿壁引其光,以书映光而读之。”[例]因效~之义,于墙上穴一小孔,置灯彼屋而光射此房。——清·李渔《闲情偶寄·居室·书房壁》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 50
Radicals: 匚, 王, 亍, 彳, 𩵋, 丵, 凵, 土, 辟
Chinese meaning: 后以之为刻苦读书的典实。[出处]《西京杂记》卷二匡衡,字稚圭。勤学而无烛,邻舍有烛而不逮,衡乃穿壁引其光,以书映光而读之。”[例]因效~之义,于墙上穴一小孔,置灯彼屋而光射此房。——清·李渔《闲情偶寄·居室·书房壁》。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, thường dùng để biểu dương lòng kiên trì khi học tập.
Example: 我们要学习匡衡凿壁的精神。
Example pinyin: wǒ men yào xué xí kuāng héng záo bì de jīng shén 。
Tiếng Việt: Chúng ta cần học tinh thần của câu chuyện 'Khoét tường mượn sáng'.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Dụ ngôn về sự chăm chỉ học tập dù hoàn cảnh khó khăn (dựa trên câu chuyện lịch sử)
Nghĩa phụ
English
A parable about diligent study despite difficult circumstances (based on a historical story).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
后以之为刻苦读书的典实。[出处]《西京杂记》卷二匡衡,字稚圭。勤学而无烛,邻舍有烛而不逮,衡乃穿壁引其光,以书映光而读之。”[例]因效~之义,于墙上穴一小孔,置灯彼屋而光射此房。——清·李渔《闲情偶寄·居室·书房壁》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế