Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 匡正
Pinyin: kuāng zhèng
Meanings: To correct or adjust something to make it right., Sửa chữa, điều chỉnh cho đúng, ①纠正;改正。[例]匡正纲纪。——《后汉书·何敞传》。*②扶正;辅佐。[例]匡正王室。——《左传·哀公十六年》。
HSK Level: 5
Part of speech: động từ
Stroke count: 11
Radicals: 匚, 王, 一, 止
Chinese meaning: ①纠正;改正。[例]匡正纲纪。——《后汉书·何敞传》。*②扶正;辅佐。[例]匡正王室。——《左传·哀公十六年》。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đứng trước danh từ chỉ đối tượng cần sửa chữa.
Example: 老师经常匡正学生的错误。
Example pinyin: lǎo shī jīng cháng kuāng zhèng xué shēng de cuò wù 。
Tiếng Việt: Giáo viên thường sửa chữa lỗi sai của học sinh.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sửa chữa, điều chỉnh cho đúng
Nghĩa phụ
English
To correct or adjust something to make it right.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
纠正;改正。匡正纲纪。——《后汉书·何敞传》
扶正;辅佐。匡正王室。——《左传·哀公十六年》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!