Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 匠心
Pinyin: jiàng xīn
Meanings: Creative ingenuity; skillfulness and talent in work, Tâm huyết sáng tạo; sự khéo léo và tài hoa trong công việc, ①精巧的心思,多指文艺上创造性的构思。[例]独具匠心。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 10
Radicals: 匚, 斤, 心
Chinese meaning: ①精巧的心思,多指文艺上创造性的构思。[例]独具匠心。
Grammar: Danh từ ghép hai âm tiết, thường dùng trong văn cảnh tôn vinh giá trị nghệ thuật.
Example: 这件作品体现了作者的匠心。
Example pinyin: zhè jiàn zuò pǐn tǐ xiàn le zuò zhě de jiàng xīn 。
Tiếng Việt: Tác phẩm này thể hiện tâm huyết sáng tạo của tác giả.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Tâm huyết sáng tạo; sự khéo léo và tài hoa trong công việc
Nghĩa phụ
English
Creative ingenuity; skillfulness and talent in work
Nghĩa tiếng trung
中文释义
精巧的心思,多指文艺上创造性的构思。独具匠心
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!