Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: kàng

Meanings: Giường sưởi ấm kiểu cũ ở vùng Đông Bắc Trung Quốc, Traditional heated bed in Northeastern China, ①古同“炕”,炕床。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

0

Chinese meaning: ①古同“炕”,炕床。

Example: 冬天的时候,人们喜欢睡在匟上取暖。

Example pinyin: dōng tiān de shí hòu , rén men xǐ huan shuì zài kàng shàng qǔ nuǎn 。

Tiếng Việt: Vào mùa đông, người ta thích ngủ trên giường sưởi để giữ ấm.

kàng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giường sưởi ấm kiểu cũ ở vùng Đông Bắc Trung Quốc

Traditional heated bed in Northeastern China

古同“炕”,炕床

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...