Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Ancient water vessel used for hand washing, Bình nước rửa tay thời cổ, ①用本义。[合]匜水(以匜盛水。也指匜中的水)。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 5

Radicals: 也, 匚

Chinese meaning: ①用本义。[合]匜水(以匜盛水。也指匜中的水)。

Hán Việt reading: dị

Example: 这个匜是汉代的文物。

Example pinyin: zhè ge yí shì hàn dài de wén wù 。

Tiếng Việt: Chiếc bình rửa tay này là di vật từ thời Hán.

6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bình nước rửa tay thời cổ

dị

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Ancient water vessel used for hand washing

用本义。匜水(以匜盛水。也指匜中的水)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

匜 (yí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung