Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: chí / shi

Meanings: Spoon., Cái thìa, muỗng, ①舀汤用的小勺子(亦称“调(tiáo)羹”:汤匙。茶匙。*②匙。*③(钥匙)开锁的东西。

HSK Level: 4

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 匕, 是

Chinese meaning: ①舀汤用的小勺子(亦称“调(tiáo)羹”:汤匙。茶匙。*②匙。*③(钥匙)开锁的东西。

Hán Việt reading: thi

Grammar: Danh từ chỉ đồ dùng ăn uống. Thường kết hợp với các từ khác như 汤匙 (thìa súp) hoặc 钥匙 (chìa khóa - khi phát âm là shi).

Example: 用汤匙喝汤。

Example pinyin: yòng tāng chí hē tāng 。

Tiếng Việt: Dùng thìa để uống súp.

chí / shi
4danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Cái thìa, muỗng

thi

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Spoon.

舀汤用的小勺子(亦称“调(tiáo)羹”

汤匙。茶匙

(钥匙)开锁的东西

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...