Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: běi

Meanings: North, northern direction, Bắc, hướng Bắc, ①败北。[例]连战皆北。——《史记·项羽本纪》。[例]鲁人从君战,三战三北。——《韩非子·五蠹》。*②败逃。[例]追亡逐北,伏尸百万。——汉·贾谊《过秦论》。*③另见bèi。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 5

Radicals:

Chinese meaning: ①败北。[例]连战皆北。——《史记·项羽本纪》。[例]鲁人从君战,三战三北。——《韩非子·五蠹》。*②败逃。[例]追亡逐北,伏尸百万。——汉·贾谊《过秦论》。*③另见bèi。

Hán Việt reading: bắc

Grammar: Danh từ chỉ phương hướng, thường kết hợp với các từ về địa lý, ví dụ 北方 (miền Bắc), 北极 (cực Bắc).

Example: 北京在北方。

Example pinyin: běi jīng zài běi fāng 。

Tiếng Việt: Bắc Kinh ở phía Bắc.

běi
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Bắc, hướng Bắc

bắc

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

North, northern direction

败北。连战皆北。——《史记·项羽本纪》。鲁人从君战,三战三北。——《韩非子·五蠹》

败逃。追亡逐北,伏尸百万。——汉·贾谊《过秦论》

另见bèi

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...