Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 北部

Pinyin: běi bù

Meanings: Phần phía bắc của một quốc gia, khu vực hoặc địa điểm cụ thể., The northern part of a country, region, or specific location., ①在某一明指或隐含的定向点以北的地区或国家。*②泛指一地、一国的北方地区。

HSK Level: hsk 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 匕, 咅, 阝

Chinese meaning: ①在某一明指或隐含的定向点以北的地区或国家。*②泛指一地、一国的北方地区。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, đứng trước các từ khác để chỉ định vùng miền cụ thể.

Example: 这个国家的北部地区很寒冷。

Example pinyin: zhè ge guó jiā de běi bù dì qū hěn hán lěng 。

Tiếng Việt: Vùng phía bắc của đất nước này rất lạnh.

北部
běi bù
HSK 3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phần phía bắc của một quốc gia, khu vực hoặc địa điểm cụ thể.

The northern part of a country, region, or specific location.

在某一明指或隐含的定向点以北的地区或国家

泛指一地、一国的北方地区

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

北部 (běi bù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung