Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 北纬

Pinyin: běi wěi

Meanings: Northern latitude, Vĩ độ Bắc, ①自赤道平面向北度量的纬度或纬线。亦称“北纬度”。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 匕, 纟, 韦

Chinese meaning: ①自赤道平面向北度量的纬度或纬线。亦称“北纬度”。

Grammar: Danh từ chỉ khái niệm địa lý, dùng trong đo đạc và định vị.

Example: 北京位于北纬40度。

Example pinyin: běi jīng wèi yú běi wěi 4 0 dù 。

Tiếng Việt: Bắc Kinh nằm ở vĩ độ Bắc 40 độ.

北纬
běi wěi
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vĩ độ Bắc

Northern latitude

自赤道平面向北度量的纬度或纬线。亦称“北纬度”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

北纬 (běi wěi) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung