Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 北瓜
Pinyin: běi guā
Meanings: Bí đỏ (loài cây trồng phổ biến ở Trung Quốc), Pumpkin (common crop in China), ①亦称“南瓜”。
HSK Level: 3
Part of speech: danh từ
Stroke count: 10
Radicals: 匕, 瓜
Chinese meaning: ①亦称“南瓜”。
Grammar: Danh từ đơn giản, chỉ một loại thực vật quen thuộc.
Example: 奶奶做的北瓜饼很好吃。
Example pinyin: nǎi nai zuò de běi guā bǐng hěn hǎo chī 。
Tiếng Việt: Bánh bí đỏ của bà nội làm rất ngon.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bí đỏ (loài cây trồng phổ biến ở Trung Quốc)
Nghĩa phụ
English
Pumpkin (common crop in China)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
亦称“南瓜”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!