Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 北狄

Pinyin: běi dí

Meanings: Người Địch phương Bắc (cổ đại), The Northern Di people (ancient ethnic group), ①古代北方少数民族的统称。[例]唯北狄(此指北魏)野心,掘(同“倔”)强(jiàng)沙塞之间。——南朝齐·丘迟《与陈伯之书》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 匕, 火, 犭

Chinese meaning: ①古代北方少数民族的统称。[例]唯北狄(此指北魏)野心,掘(同“倔”)强(jiàng)沙塞之间。——南朝齐·丘迟《与陈伯之书》。

Grammar: Danh từ lịch sử, dùng để chỉ các nhóm sắc tộc thời xa xưa.

Example: 古代中原人称北方的游牧民族为北狄。

Example pinyin: gǔ dài zhōng yuán rén chēng běi fāng de yóu mù mín zú wèi běi dí 。

Tiếng Việt: Người Trung Nguyên cổ đại gọi các dân tộc du mục phương Bắc là Bắc Địch.

北狄
běi dí
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Người Địch phương Bắc (cổ đại)

The Northern Di people (ancient ethnic group)

古代北方少数民族的统称。唯北狄(此指北魏)野心,掘(同“倔”)强(jiàng)沙塞之间。——南朝齐·丘迟《与陈伯之书》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

北狄 (běi dí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung