Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 北洋军阀
Pinyin: běi yáng jūn fá
Meanings: Beiyang warlords (military rulers in early 20th-century China), Quân phiệt Bắc Dương (nhóm quân sự cầm quyền ở Trung Quốc đầu thế kỷ 20), ①中国清代末期由袁世凯建立的封建军阀集团。1916年袁死后,分化为直、皖、奉三系,主要首领先后有段祺瑞、冯国璋、王士珍、曹锟、吴佩孚、孙传芳、张作霖等。各系军阀争权夺利,不断发生混战。1926年皖系军阀段祺瑞下台,1927年直系被国民革命军消灭。1928年奉系军阀政府垮台,历时十七年的北洋军阀从此覆灭。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 29
Radicals: 匕, 氵, 羊, 冖, 车, 伐, 门
Chinese meaning: ①中国清代末期由袁世凯建立的封建军阀集团。1916年袁死后,分化为直、皖、奉三系,主要首领先后有段祺瑞、冯国璋、王士珍、曹锟、吴佩孚、孙传芳、张作霖等。各系军阀争权夺利,不断发生混战。1926年皖系军阀段祺瑞下台,1927年直系被国民革命军消灭。1928年奉系军阀政府垮台,历时十七年的北洋军阀从此覆灭。
Grammar: Dùng trong ngữ cảnh lịch sử Trung Quốc, đề cập các nhân vật quân sự và chính trị nổi bật.
Example: 北洋军阀统治时期国家动荡不安。
Example pinyin: běi yáng jūn fá tǒng zhì shí qī guó jiā dòng dàng bù ān 。
Tiếng Việt: Giai đoạn quân phiệt Bắc Dương nắm quyền, đất nước rơi vào bất ổn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Quân phiệt Bắc Dương (nhóm quân sự cầm quyền ở Trung Quốc đầu thế kỷ 20)
Nghĩa phụ
English
Beiyang warlords (military rulers in early 20th-century China)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
中国清代末期由袁世凯建立的封建军阀集团。1916年袁死后,分化为直、皖、奉三系,主要首领先后有段祺瑞、冯国璋、王士珍、曹锟、吴佩孚、孙传芳、张作霖等。各系军阀争权夺利,不断发生混战。1926年皖系军阀段祺瑞下台,1927年直系被国民革命军消灭。1928年奉系军阀政府垮台,历时十七年的北洋军阀从此覆灭
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế