Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 北极
Pinyin: běi jí
Meanings: Bắc Cực, The Arctic, ①从地球最北端看去的天顶。[例]磁铁自由悬挂时指向北方的一极。*②北方边远之处。*③地球的最北端,地轴的北端。
HSK Level: 4
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 匕, 及, 木
Chinese meaning: ①从地球最北端看去的天顶。[例]磁铁自由悬挂时指向北方的一极。*②北方边远之处。*③地球的最北端,地轴的北端。
Grammar: Danh từ địa lý, thường dùng trong ngữ cảnh khoa học hoặc môi trường.
Example: 北极有很多冰川。
Example pinyin: běi jí yǒu hěn duō bīng chuān 。
Tiếng Việt: Bắc Cực có rất nhiều sông băng.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Bắc Cực
Nghĩa phụ
English
The Arctic
Nghĩa tiếng trung
中文释义
从地球最北端看去的天顶。磁铁自由悬挂时指向北方的一极
北方边远之处
地球的最北端,地轴的北端
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!