Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 北方

Pinyin: běi fāng

Meanings: The North, Phương Bắc, miền Bắc, ①向北的方向;地球北极的方向。*②特指中国黄河以北的地区。[例]北方有侮臣者。——《墨子·公输》。[例]且北方之人,不习水战。——《资治通鉴》。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 9

Radicals: 匕, 丿, 亠, 𠃌

Chinese meaning: ①向北的方向;地球北极的方向。*②特指中国黄河以北的地区。[例]北方有侮臣者。——《墨子·公输》。[例]且北方之人,不习水战。——《资治通鉴》。

Grammar: Danh từ chỉ hướng hoặc khu vực địa lý cụ thể.

Example: 北方的气候比较寒冷。

Example pinyin: běi fāng de qì hòu bǐ jiào hán lěng 。

Tiếng Việt: Khí hậu miền Bắc khá lạnh.

北方
běi fāng
3danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phương Bắc, miền Bắc

The North

向北的方向;地球北极的方向

特指中国黄河以北的地区。北方有侮臣者。——《墨子·公输》。且北方之人,不习水战。——《资治通鉴》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

北方 (běi fāng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung