Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 北平

Pinyin: běi píng

Meanings: Tên cũ của Bắc Kinh, The former name of Beijing, ①北京旧称。

HSK Level: 5

Part of speech: danh từ

Stroke count: 10

Radicals: 匕, 丷, 干

Chinese meaning: ①北京旧称。

Grammar: Danh từ chỉ địa danh lịch sử, ít dùng trong ngôn ngữ hiện đại.

Example: 我曾住过北平的老胡同。

Example pinyin: wǒ céng zhù guò běi píng de lǎo hú tòng 。

Tiếng Việt: Tôi từng sống trong những con hẻm cổ ở Bắc Bình.

北平
běi píng
5danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tên cũ của Bắc Kinh

The former name of Beijing

北京旧称

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

北平 (běi píng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung