Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 北宫婴儿
Pinyin: běi gōng yīng ér
Meanings: Em bé ở cung điện phía Bắc; ám chỉ người thiếu kinh nghiệm nhưng nhận trách nhiệm lớn, The infant of the Northern Palace; refers to someone inexperienced but entrusted with great responsibility., 北宫古代王后所居之宫;婴儿指齐国孝女婴儿子。用作孝女的代称。[出处]《战国策·齐策四》“北宫之女婴儿子无恙耶?彻其环瑱,至老不嫁,以养父母,是皆率民而出于孝情者也,胡为至今不朝也。”
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 27
Radicals: 匕, 吕, 宀, 女, 贝, 丿, 乚
Chinese meaning: 北宫古代王后所居之宫;婴儿指齐国孝女婴儿子。用作孝女的代称。[出处]《战国策·齐策四》“北宫之女婴儿子无恙耶?彻其环瑱,至老不嫁,以养父母,是皆率民而出于孝情者也,胡为至今不朝也。”
Grammar: Danh từ mang tính hình tượng, xuất hiện nhiều trong văn chương cổ điển.
Example: 他就像北宫婴儿一样被委以重任。
Example pinyin: tā jiù xiàng běi gōng yīng ér yí yàng bèi wěi yǐ zhòng rèn 。
Tiếng Việt: Anh ấy giống như đứa trẻ ở cung điện phía Bắc, được giao trọng trách lớn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Em bé ở cung điện phía Bắc; ám chỉ người thiếu kinh nghiệm nhưng nhận trách nhiệm lớn
Nghĩa phụ
English
The infant of the Northern Palace; refers to someone inexperienced but entrusted with great responsibility.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
北宫古代王后所居之宫;婴儿指齐国孝女婴儿子。用作孝女的代称。[出处]《战国策·齐策四》“北宫之女婴儿子无恙耶?彻其环瑱,至老不嫁,以养父母,是皆率民而出于孝情者也,胡为至今不朝也。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế