Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 北堂
Pinyin: běi táng
Meanings: The northern hall (of a traditional Chinese house) or metaphorically, an ancestral worship place., Phòng phía Bắc (của ngôi nhà truyền thống Trung Quốc), cũng có nghĩa bóng là nơi thờ phụng tổ tiên, ①古指士大夫家主妇居室,后以代称母亲。[例]妇洗在北堂。——《仪礼·士昏礼》。
HSK Level: 5
Part of speech: danh từ
Stroke count: 16
Radicals: 匕, 土
Chinese meaning: ①古指士大夫家主妇居室,后以代称母亲。[例]妇洗在北堂。——《仪礼·士昏礼》。
Grammar: Danh từ đặc trưng văn hóa Trung Quốc, liên quan đến cấu trúc nhà cửa và tín ngưỡng.
Example: 母亲常在北堂缝补衣物。
Example pinyin: mǔ qīn cháng zài běi táng féng bǔ yī wù 。
Tiếng Việt: Mẹ thường ngồi trong phòng phía Bắc vá quần áo.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Phòng phía Bắc (của ngôi nhà truyền thống Trung Quốc), cũng có nghĩa bóng là nơi thờ phụng tổ tiên
Nghĩa phụ
English
The northern hall (of a traditional Chinese house) or metaphorically, an ancestral worship place.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
古指士大夫家主妇居室,后以代称母亲。妇洗在北堂。——《仪礼·士昏礼》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!