Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 北冥

Pinyin: běi míng

Meanings: The Northern Sea (in ancient texts, often referring to the mysterious sea in the North), Biển Bắc (trong cổ văn, thường chỉ vùng biển huyền bí ở phương Bắc), ①传说中阳光照射不到的大海,在世界最北端。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 匕, 冖, 昗

Chinese meaning: ①传说中阳光照射不到的大海,在世界最北端。

Grammar: Là danh từ chỉ địa danh trong văn học cổ, thường xuất hiện trong các tác phẩm triết học hoặc thần thoại.

Example: 北冥有鱼,其名为鲲。

Example pinyin: běi míng yǒu yú , qí míng wèi kūn 。

Tiếng Việt: Ở biển Bắc có một con cá, tên của nó là Côn.

北冥
běi míng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Biển Bắc (trong cổ văn, thường chỉ vùng biển huyền bí ở phương Bắc)

The Northern Sea (in ancient texts, often referring to the mysterious sea in the North)

传说中阳光照射不到的大海,在世界最北端

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

北冥 (běi míng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung