Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 北兵

Pinyin: běi bīng

Meanings: Northern army, often refers to the army from the North, Quân đội phương Bắc, thường dùng để chỉ quân đội của miền Bắc, ①指元兵(南宋时)。[例]时北兵已迫修门外。——宋·文天祥《指南录后序》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 匕, 丘, 八

Chinese meaning: ①指元兵(南宋时)。[例]时北兵已迫修门外。——宋·文天祥《指南录后序》。

Grammar: Danh từ lịch sử, thường xuất hiện trong văn bản xưa.

Example: 历史上,北兵以强悍著称。

Example pinyin: lì shǐ shàng , běi bīng yǐ qiáng hàn zhù chēng 。

Tiếng Việt: Trong lịch sử, quân đội phương Bắc nổi tiếng vì sự mạnh mẽ.

北兵
běi bīng
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Quân đội phương Bắc, thường dùng để chỉ quân đội của miền Bắc

Northern army, often refers to the army from the North

指元兵(南宋时)。时北兵已迫修门外。——宋·文天祥《指南录后序》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

北兵 (běi bīng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung