Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 北京时间

Pinyin: Běijīng shíjiān

Meanings: Giờ Bắc Kinh, múi giờ chuẩn của Trung Quốc, Beijing Time, China Standard Time, ①东经120°线的时刻,中国的标准时。

HSK Level: 3

Part of speech: danh từ

Stroke count: 27

Radicals: 匕, 亠, 口, 小, 寸, 日, 门

Chinese meaning: ①东经120°线的时刻,中国的标准时。

Grammar: Danh từ cố định chỉ múi giờ chính thức ở Trung Quốc.

Example: 现在是北京时间晚上八点。

Example pinyin: xiàn zài shì běi jīng shí jiān wǎn shàng bā diǎn 。

Tiếng Việt: Bây giờ là 8 giờ tối theo giờ Bắc Kinh.

北京时间
Běijīng shíjiān
3danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Giờ Bắc Kinh, múi giờ chuẩn của Trung Quốc

Beijing Time, China Standard Time

东经120°线的时刻,中国的标准时

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

北京时间 (Běijīng shíjiān) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung