Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 化
Pinyin: huà
Meanings: To transform/change; to become (used as a suffix to form adjectives)., Biến đổi, chuyển hóa; trở nên (thêm vào cuối từ để tạo tính từ)., ①用掉、耗费。同“花”。[合]化钱;化工夫。*②另见huà。
HSK Level: 3
Part of speech: động từ
Stroke count: 4
Radicals: 亻, 𠤎
Chinese meaning: ①用掉、耗费。同“花”。[合]化钱;化工夫。*②另见huà。
Hán Việt reading: hóa
Grammar: Có thể đứng độc lập làm động từ hoặc kết hợp với từ khác để tạo tính từ như 美化 (làm đẹp), 简化 (đơn giản hóa).
Example: 这棵树已经石化了。
Example pinyin: zhè kē shù yǐ jīng shí huà le 。
Tiếng Việt: Cây này đã hóa đá.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Biến đổi, chuyển hóa; trở nên (thêm vào cuối từ để tạo tính từ).
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
hóa
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
To transform/change; to become (used as a suffix to form adjectives).
Nghĩa tiếng trung
中文释义
用掉、耗费。同“花”。化钱;化工夫
另见huà
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!