Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 化鹤

Pinyin: huà hè

Meanings: Hóa thành tiên hạc, ám chỉ người đã đạt cảnh giới siêu thoát, Transform into a crane, indicating someone who has reached transcendence, ①成仙;人死亡的隐语。[例]丁令威学道,后化鹤归辽。——《搜神后记》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 19

Radicals: 亻, 𠤎, 隺, 鸟

Chinese meaning: ①成仙;人死亡的隐语。[例]丁令威学道,后化鹤归辽。——《搜神后记》。

Grammar: Thuật ngữ liên quan đến thần thoại, văn hóa tôn giáo Trung Quốc.

Example: 传说中的道士常常化鹤飞升。

Example pinyin: chuán shuō zhōng de dào shì cháng cháng huà hè fēi shēng 。

Tiếng Việt: Theo truyền thuyết, đạo sĩ thường hóa thành tiên hạc bay lên trời.

化鹤 - huà hè
化鹤
huà hè

📷 Cầu vồng bên dưới thác Rifle ở Colorado

化鹤
huà hè
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hóa thành tiên hạc, ám chỉ người đã đạt cảnh giới siêu thoát

Transform into a crane, indicating someone who has reached transcendence

成仙;人死亡的隐语。丁令威学道,后化鹤归辽。——《搜神后记》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...