Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 化鸱为凤

Pinyin: huà chī wéi fèng

Meanings: Biến xấu thành tốt, nâng cấp từ thứ tầm thường thành điều quý giá, Transform bad into good, upgrade from ordinary to precious, 比喻能以德化民,变恶为善。鸱,猫头鹰,古人以为凶鸟。[出处]语出《后汉书·循吏传·仇览》“时考城令河内王涣,政尚严猛,闻览以德化人,署为主簿。谓览曰‘主簿闻陈元之过,不罪而化之,得少鹰鹯之志邪?’览曰‘以为鹰鹯不若鸾凤。’”[例]但知私财不入,公事夙办,便函云我能治民,不知诚己刑物,执辔如组,反风灭火,~之术也。——北齐·颜之推《颜氏家训·勉学》。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 22

Radicals: 亻, 𠤎, 氐, 鸟, 为, 几, 又

Chinese meaning: 比喻能以德化民,变恶为善。鸱,猫头鹰,古人以为凶鸟。[出处]语出《后汉书·循吏传·仇览》“时考城令河内王涣,政尚严猛,闻览以德化人,署为主簿。谓览曰‘主簿闻陈元之过,不罪而化之,得少鹰鹯之志邪?’览曰‘以为鹰鹯不若鸾凤。’”[例]但知私财不入,公事夙办,便函云我能治民,不知诚己刑物,执辔如组,反风灭火,~之术也。——北齐·颜之推《颜氏家训·勉学》。

Grammar: Thành ngữ mang tính ẩn dụ, thường dùng để nói về sự thay đổi lớn lao.

Example: 教育能化鸱为凤。

Example pinyin: jiào yù néng huà chī wéi fèng 。

Tiếng Việt: Giáo dục có thể biến xấu thành tốt.

化鸱为凤
huà chī wéi fèng
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Biến xấu thành tốt, nâng cấp từ thứ tầm thường thành điều quý giá

Transform bad into good, upgrade from ordinary to precious

比喻能以德化民,变恶为善。鸱,猫头鹰,古人以为凶鸟。[出处]语出《后汉书·循吏传·仇览》“时考城令河内王涣,政尚严猛,闻览以德化人,署为主簿。谓览曰‘主簿闻陈元之过,不罪而化之,得少鹰鹯之志邪?’览曰‘以为鹰鹯不若鸾凤。’”[例]但知私财不入,公事夙办,便函云我能治民,不知诚己刑物,执辔如组,反风灭火,~之术也。——北齐·颜之推《颜氏家训·勉学》。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

化鸱为凤 (huà chī wéi fèng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung