Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 化魂

Pinyin: huà hún

Meanings: Soul dissipating, often used in literature to refer to transcendence, Linh hồn tan biến, thường dùng trong văn chương để chỉ sự siêu thoát, ①碎裂或火化(野蛮人葬礼中某物品),目的使此物品分解出能陪伴和伺候新死者灵魂的一种精神。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 亻, 𠤎, 云, 鬼

Chinese meaning: ①碎裂或火化(野蛮人葬礼中某物品),目的使此物品分解出能陪伴和伺候新死者灵魂的一种精神。

Grammar: Thuật ngữ ít phổ biến, thường xuất hiện trong văn hóa hoặc tôn giáo.

Example: 她的灵魂完成最后的化魂。

Example pinyin: tā de líng hún wán chéng zuì hòu de huà hún 。

Tiếng Việt: Linh hồn cô ấy hoàn thành sự siêu thoát cuối cùng.

化魂
huà hún
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Linh hồn tan biến, thường dùng trong văn chương để chỉ sự siêu thoát

Soul dissipating, often used in literature to refer to transcendence

碎裂或火化(野蛮人葬礼中某物品),目的使此物品分解出能陪伴和伺候新死者灵魂的一种精神

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

化魂 (huà hún) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung