Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 化验

Pinyin: huà yàn

Meanings: Kiểm tra, xét nghiệm (thường dùng trong y tế hoặc hóa học), To test, to analyze (often used in medical or chemical contexts), ①为确定某种物质(如矿物、合金、药品、抗生素或食物)中的一种或几种组分是否存在,或者更多的是为确定这些组分的含量而作的化学试验。*②检查各种标本,以提供诊断数据。[例]化验大便。

HSK Level: 5

Part of speech: động từ

Stroke count: 14

Radicals: 亻, 𠤎, 佥, 马

Chinese meaning: ①为确定某种物质(如矿物、合金、药品、抗生素或食物)中的一种或几种组分是否存在,或者更多的是为确定这些组分的含量而作的化学试验。*②检查各种标本,以提供诊断数据。[例]化验大便。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường đi kèm với danh từ chỉ đối tượng kiểm tra.

Example: 医生建议他做一个血液化验。

Example pinyin: yī shēng jiàn yì tā zuò yí gè xuè yè huà yàn 。

Tiếng Việt: Bác sĩ khuyên anh ấy làm xét nghiệm máu.

化验
huà yàn
5động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Kiểm tra, xét nghiệm (thường dùng trong y tế hoặc hóa học)

To test, to analyze (often used in medical or chemical contexts)

为确定某种物质(如矿物、合金、药品、抗生素或食物)中的一种或几种组分是否存在,或者更多的是为确定这些组分的含量而作的化学试验

检查各种标本,以提供诊断数据。化验大便

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...