Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 化身
Pinyin: huàshēn
Meanings: Embodiment, manifestation in another form., Hóa thân, biểu hiện dưới dạng khác.
HSK Level: 7
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: 亻, 𠤎, 身
Grammar: Danh từ, thường dùng trong văn chương hoặc triết học.
Example: 这个角色是正义的化身。
Example pinyin: zhè ge jué sè shì zhèng yì de huà shēn 。
Tiếng Việt: Nhân vật này là hiện thân của công lý.

📷 Bộ biểu tượng tài khoản người dùng. Bộ sưu tập biểu tượng hình đại diện. Hình minh họa biểu tượng vector có thể chỉnh sửa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hóa thân, biểu hiện dưới dạng khác.
Nghĩa phụ
English
Embodiment, manifestation in another form.
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thơ nhớ bộ thủ & Mẹo ghi nhớ
2 mẹo ghi nhớThống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!
