Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 化身

Pinyin: huà shēn

Meanings: Embodiment, incarnation, Hiện thân, hóa thân, ①佛在人间暂时出现的人、动物或植物的形体。*②体现某种抽象事物(如灵魂、思想、原则或典型)的东西。[例]勇敢的化身。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 11

Radicals: 亻, 𠤎, 身

Chinese meaning: ①佛在人间暂时出现的人、动物或植物的形体。*②体现某种抽象事物(如灵魂、思想、原则或典型)的东西。[例]勇敢的化身。

Grammar: Danh từ chỉ một biểu hiện cụ thể của một khái niệm trừu tượng.

Example: 他是智慧的化身。

Example pinyin: tā shì zhì huì de huà shēn 。

Tiếng Việt: Ông ấy là hiện thân của trí tuệ.

化身
huà shēn
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Hiện thân, hóa thân

Embodiment, incarnation

佛在人间暂时出现的人、动物或植物的形体

体现某种抽象事物(如灵魂、思想、原则或典型)的东西。勇敢的化身

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

化身 (huà shēn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung