Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 化装

Pinyin: huà zhuāng

Meanings: To dress up, to disguise oneself, Trang điểm, hóa trang, ①戏剧、电影等表演场合的造型手段之一,塑造人物外部形象。[例]把他化装成奥赛罗。*②假扮。[例]化装侦察。

HSK Level: 4

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 亻, 𠤎, 壮, 衣

Chinese meaning: ①戏剧、电影等表演场合的造型手段之一,塑造人物外部形象。[例]把他化装成奥赛罗。*②假扮。[例]化装侦察。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng để chỉ hành động làm đẹp hoặc cải trang.

Example: 她每天早上都要花时间化装。

Example pinyin: tā měi tiān zǎo shàng dōu yào huā shí jiān huà zhuāng 。

Tiếng Việt: Cô ấy mỗi sáng đều dành thời gian để trang điểm.

化装
huà zhuāng
4động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Trang điểm, hóa trang

To dress up, to disguise oneself

戏剧、电影等表演场合的造型手段之一,塑造人物外部形象。把他化装成奥赛罗

假扮。化装侦察

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

化装 (huà zhuāng) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung