Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 化腐为奇
Pinyin: huà fǔ wéi qí
Meanings: Biến cái tầm thường thành cái đặc biệt, Turn something ordinary into something extraordinary, 指变坏为好,变死板为灵巧或变无用为有用。同化腐成奇”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 30
Radicals: 亻, 𠤎, 府, 肉, 为, 可, 大
Chinese meaning: 指变坏为好,变死板为灵巧或变无用为有用。同化腐成奇”。
Grammar: Thành ngữ gồm bốn chữ, thường dùng để ca ngợi tài năng của ai đó.
Example: 他有本事化腐为奇,把废旧物品变成艺术品。
Example pinyin: tā yǒu běn shì huà fǔ wéi qí , bǎ fèi jiù wù pǐn biàn chéng yì shù pǐn 。
Tiếng Việt: Anh ấy có khả năng biến cái tầm thường thành cái đặc biệt, biến đồ cũ thành tác phẩm nghệ thuật.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Biến cái tầm thường thành cái đặc biệt
Nghĩa phụ
English
Turn something ordinary into something extraordinary
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指变坏为好,变死板为灵巧或变无用为有用。同化腐成奇”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế